Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
messenger boy


noun
a boy who earns money by running errands (Freq. 1)
Syn:
errand boy
Hypernyms:
messenger, courier
Hyponyms:
page, pageboy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.